Thông tin sản phẩm
- Hãng sản xuất: Niigata(SK)/Japan
- Made In Japan 100%
Dưỡng kiểm ren trong:
- Trong số các dụng dụ đo kiểm ren thì dưỡng kiểm ren là dụng cụ phổ biến nhất.
- Cấp bậc dung sai của ren cần kiểm tra và dung sai của dưỡng kiểm ren là trùng nhau
- Dung sai kích thước của lỗ ren có giới hạn trên và giới hạn dưới do đó dưỡng kiểm ren còn
được gọi là dụng cụ đo giới hạn ren.
- Dưỡng kiểm ren có 2 đầu GO và NO GO. Ren được cho là đạt yêu cầu khi mà đầu GO đi
và NO GO không đi khi vặn không vượt quá 2 vòng quay.
- Dưỡng kiể ren được chế tạo theo một số tiêu chuẩn thông dụng như tiêu chuẩn ANSI/ASME
(1A,1B và 2A,2B etc.); tiêu chuẩn ACME (2G, 3G và 4G, etc.); tiêu chuẩn JIS (I, II và III, etc.);
tiêu chuẩn ISO (6g, 6H, etc.).
- Ký hiệu dưỡng kiểm ren trong chuẩn JIS
WP: Đầu NO GO ( dùng cho công nhân đứng máy)
IP: Đầu NO GO ( Dùng cho phòng QC - Phòng kiểm tra chất lượng)
GP: Đầu GO ( dùng cho công nhân đứng máy và dùng cho phòng QC)
- Ký hiệu dưỡng kiểm lỗ ren trong chuẩn ISO
NP: Đầu NO GO
GP: Đầu GO dùng sai 6H
GR: Đầu GO dung sai 6g
- Ký hiệu dưỡng kiểm ren ngoài ( trục ren) chuẩn JIS
GR: Đầu GO ( dùng cho công nhân đứng máy và dùng cho phòng QC)
WR: Đầu NO GO ( dùng cho công nhân đứng máy)
IR: Đầu NO GO ( dùng cho công nhân đứng máy)
Dưỡng kiểm ren dùng cho QC tiêu chuẩn JIS:
M1.6P0.35GPIPⅡ | M1.6x0.35 | Dùng cho QC Tiêu chuẩn JIS II: Cấp độ trung bình |
M2.0P0.4GPIPⅡ | M2.0x0.4 | |
M2.3P0.4GPIPⅡ | M2.3x0.4 | |
M2.5P0.45GPIPⅡ | M2.5x0.45 | |
M2.6P0.45GPIPⅡ | M2.6x0.45 | |
M3.0P0.5GPIPⅡ | M3x0.5 | |
M4.0P0.7GPIPⅡ | M4x0.7 | |
M5.0P0.8GPIPⅡ | M5x0.8 | |
M6.0P1.0GPIPⅡ | M6x1 | |
M8.0P1GPIPⅡ | M8x1 | |
M8.0P1.25GPIPⅡ | M8x1.25 | |
M10P1GPIPII | M10x1 | |
M10P1.25GPIPII | M10x1.25 | |
M10P1.5GPIPⅡ | M10x1.5 | |
M12P1GPIPⅡ | M12x1 | |
M12x1.25GPIPⅡ | M12x1.25 | |
M12P1.5GPIPⅡ | M12x1.5 | |
M12P1.75GPIPⅡ | M12x1.75 | |
M14P1.5GPIPⅡ | M14x1.5 | |
M14P2GPIPⅡ | M14x2 | |
M16P1GPIPⅡ | M16x1 | |
M16P2GPIPⅡ | M16x2 | |
M18P1.5GPIPⅡ | M18x1.5 | |
M18P2GPIPⅡ | M18x2 | |
M20P1.5GPIPⅡ | M20x1.5 | |
M20P2.5GPIPⅡ | M20x2.5 |
Dưỡng kiểm ren dùng cho công nhân đứng máy tiêu chuẩn JIS:
M1.6P0.35GPWPⅡ | M1.6x0.35 | Dùng cho công nhân đứng máy Tiêu chuẩn JIS II: Cấp độ trung bình |
M2.0P0.4GPWPⅡ | M2.0x0.4 | |
M2.3P0.4GPWPⅡ | M2.3x0.4 | |
M2.5P0.45GPWPⅡ | M2.5x0.45 | |
M2.6P0.45GPWPⅡ | M2.6x0.45 | |
M3.0P0.5GPWPⅡ | M3x0.5 | |
M4.0P0.7GPWPⅡ | M4x0.7 | |
M5.0P0.8GPWPⅡ | M5x0.8 | |
M6.0P1.0GPWPⅡ | M6x1 | |
M8.0P1GPWPⅡ | M8x1 | |
M8.0P1.25GPWPⅡ | M8x1.25 | |
M10P1GPWPⅡ | M10x1 | |
M10P1.25GPWPⅡ | M10x1.25 | |
M10P1.5GPWPⅡ | M10x1.5 | |
M12P1GPWPⅡ | M12x1 | |
M12x1.25GPWPⅡ | M12x1.25 | |
M12P1.5GPWPⅡ | M12x1.5 | |
M12P1.75GPWPⅡ | M12x1.75 | |
M14P1.5GPWPⅡ | M14x1.5 | |
M14P2GPWPⅡ | M14x2 | |
M16P1GPWPⅡ | M16x1 | |
M16P2GPWPⅡ | M16x2 | |
M18P1.5GPWPⅡ | M18x1.5 | |
M18P2GPWPⅡ | M18x2 | |
M20P1.5GPWPⅡ | M20x1.5 | |
M20P2.5GPWPⅡ | M20x2.5 |
Dưỡng kiểm ren dung sai 6H tiêu chuẩn ISO:
M2.0P0.4 GPNP 6H | M2.0x0.4 |
M2.6P0.45 GPNP 6H | M2.6x0.45 |
M3.0P0.5 GPNP 6H | M3x0.5 |
M4.0P0.7 GPNP 6H | M4x0.7 |
M5.0P0.8 GPNP 6H | M5x0.8 |
M6.0P1.0 GPNP 6H | M6x1 |
M8.0P1 GPNP 6H | M8x1 |
M8.0P1.25 GPNP 6H | M8x1.25 |
M10P1 GPNP 6H | M10x1 |
M10P1.25 GPNP 6H | M10x1.25 |
M10P1.5 GPNP 6H | M10x1.5 |
M12P1 GPNP 6H | M12x1 |
M12x1.25 GPNP 6H | M12x1.25 |
M12P1.5 GPNP 6H | M12x1.5 |
M12P1.75 GPNP 6H | M12x1.75 |
M14P1.5 GPNP 6H | M14x1.5 |
M14P2 GPNP 6H | M14x2 |
M16P1 GPNP 6H | M16x1 |
M16P2 GPNP 6H | M16x2 |
M18P1.5 GPNP 6H | M18x1.5 |
M18P2 GPNP 6H | M18x2 |
M20P1.5 GPNP 6H | M20x1.5 |
M20P2.5 GPNP 6H | M20x2.5 |
Dưỡng kiểm ren dung sai 6g tiêu chuẩn ISO:
M2.0P0.4 GRNP 6g | M2.0x0.4 |
M2.6P0.45 GRNP 6g | M2.6x0.45 |
M3.0P0.5 GRNP 6g | M3x0.5 |
M4.0P0.7 GRNP 6g | M4x0.7 |
M5.0P0.8 GRNP 6g | M5x0.8 |
M6.0P1.0 GRNP 6g | M6x1 |
M8.0P1 GRNP 6g | M8x1 |
M8.0P1.25 GRNP 6g | M8x1.25 |
M10P1 GRNP 6g | M10x1 |
M10P1.25 GRNP 6g | M10x1.25 |
M10P1.5 GRNP 6g | M10x1.5 |
M12P1 GRNP 6g | M12x1 |
M12x1.25 GRNP 6g | M12x1.25 |
M12P1.5 GRNP 6g | M12x1.5 |
M12P1.75 GRNP 6g | M12x1.75 |
M14P1.5 GRNP 6g | M14x1.5 |
M14P2 GRNP 6g | M14x2 |
M16P1 GRNP 6g | M16x1 |
M16P2 GRNP 6g | M16x2 |
M18P1.5 GRNP 6g | M18x1.5 |
M18P2 GRNP 6g | M18x2 |
M20P1.5 GRNP 6g | M20x1.5 |
M20P2.5 GRNP 6g | M20x2.5 |
Ngoài ra chúng tôi có bán tất cả các loại dưỡng kiểm ren hệ inch: G, NPT, NPS, PT, PF, PS...
Xin hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ và nhận báo giá
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NHẬT PHÁT
Địa chỉ : Lầu 2, Số 3, Đường Bạch Đằng, P.2, Tân Bình, Tp.HCM
Điện thoại : (08) 6678 0486 Fax : (08) 6296 0755
http://dungcudokiem.com/ http://www.muitaro.com/
Email : support@nhatphattools.com, cc: kd1@nhatphattools.com
Ý kiến của bạn